Characters remaining: 500/500
Translation

nhu cầu

Academic
Friendly

Từ "nhu cầu" trong tiếng Việt có nghĩa là "điều đòi hỏi của đời sống, tự nhiên xã hội." Nói đơn giản hơn, nhu cầu những thứ con người cần để sống, phát triển hạnh phúc.

Các dụ sử dụng từ "nhu cầu":
  1. Nhu cầu vật chất: Đây những nhu cầu cơ bản con người cần để tồn tại, chẳng hạn như:

    • Nhu cầu về ăn uống: "Mọi người đều nhu cầu về ăn uống để duy trì sức khỏe."
    • Nhu cầu về chỗ ở: "Nhu cầu về nhà ở ngày càng tăngcác thành phố lớn."
  2. Nhu cầu tinh thần: Những nhu cầu không chỉ liên quan đến vật chất còn đến cảm xúc tinh thần:

    • Nhu cầu về giao tiếp: "Con người nhu cầu giao tiếp kết nối với người khác."
    • Nhu cầu về văn hóa: "Nhu cầu về văn hóa nghệ thuật giúp con người phát triển tư duy tâm hồn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thỏa mãn nhu cầu: Câu này có nghĩađáp ứng hoặc làm cho nhu cầu được đầy đủ. dụ: "Chúng ta cần tìm cách thỏa mãn nhu cầu của cộng đồng."

  • Nhu cầu xã hội: Đây những nhu cầu liên quan đến cộng đồng xã hội, như nhu cầu về giáo dục, y tế. dụ: "Nhu cầu xã hội về giáo dục của trẻ em cần được chú trọng."

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nhu cầu tối thiểu: Nhu cầu cơ bản nhất để tồn tại, như ăn, uống, ngủ.
  • Nhu cầu cao cấp: Nhu cầu không chỉ sự tồn tại còn sự tận hưởng, như du lịch, giải trí.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Nhu cầu có thể được coi đồng nghĩa với từ "đòi hỏi" trong một số ngữ cảnh, nhưng "đòi hỏi" thường mang tính chất bắt buộc hơn.
  • Các từ liên quan có thể bao gồm "mong muốn", nhưng mong muốn không nhất thiết phải điều cần thiết như nhu cầu.
Tóm lại:

"Nhu cầu" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, giúp chúng ta hiểu về những điều cần thiết trong cuộc sống.

  1. d. Điều đòi hỏi của đời sống, tự nhiên xã hội. Nhu cầu về ăn, ở, mặc. Nhu cầu về sách báo. Thoả mãn nhu cầu vật chất văn hoá.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhu cầu"